• 5 chỗ • CUV-SUV • Xăng
• Xe trong nước
• Hộp số AT 6 cấp
Trọng lượng (kg) | |
---|---|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 62 |
Trọng tải (kg) | |
Kích thước La zăng | |
Kích thước lốp | 225/ 55 R18 |
Hệ thống treo trước | |
Hệ thống treo sau |
Cụm đèn trước | |
---|---|
Cụm đèn sau | |
Đèn sương mù |
Chất liệu nội thất | Da |
---|
Tiện nghi |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) : Lựa chọn chế độ chạy : Phanh tay điện tử : Chìa khóa thông minh : Rửa đèn pha tự động : Gương gập điện : Gương chiếu hậu chống chói : Cốp điện : |
---|---|
Giải trí |
Kết nối bluetooth Đầu cắm USB |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Hệ thống loa | |
Hệ thống điều hòa |
n toàn |
Chống bó cứng phanh (ABS) Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Cân bằng điện tử (ESP) |
---|---|
Túi khí | 6 |
|
Tucson 2.0 Diesel
|
Tucson 2.0 2WD Limited
|
Tucson 2.0 2WD
|
Tucson 1.6T 2WD
|
---|---|---|---|---|
Thông số cơ bản | ||||
Kích thước tổng thể DxRxC | 4480 x 1850 x 1665 | 4480 x 1850 x 1665 | 4480 x 1850 x 1665 | 4480 x 1850 x 1665 |
Dung tích xy lanh | 1.591cc | 1.999cc | 1.999cc | 1.995cc |
Động cơ | 1.6 T-GDi tăng áp | 2.0 Nu MPI | 2.0 Nu MPI | Dầu, R 2.0 CDRi |
Công suất cực đại | 177 | 155 | 155 | 185 |
Mô-men xoắn cực đại | 265 | 192 | 192 | 400 |
Khoảng sáng gầm | 172 | 172 | 172 | 172 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 10.6 | 5.3 | 5.3 | 5.3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 7.2L | 7.6 | 7.6L | 6.4L |
Xuất xứ | 18 | 18 | 18 | 18 |
Hộp số | AT 7 cấp ly hợp kép | AT 6 cấp | AT 6 cấp | AT 6 cấp |
Dung tích khoang chứa đồ (lít) | ||||
Chỗ ngồi | 05 | 05 | 05 | 05 |
Phiên bản | ||||
Tiện nghi | ||||
Tiện nghi |
Điều hòa trước Điều khiển hành trình (Cruise Control) : Lựa chọn chế độ chạy : Chìa khóa thông minh : Rửa đèn pha tự động : Gương gập điện : Gương chiếu hậu chống chói : |
Điều hòa trước Điều khiển hành trình (Cruise Control) : Lựa chọn chế độ chạy : Rửa đèn pha tự động : Gương gập điện : Gương chiếu hậu chống chói : |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) : Lựa chọn chế độ chạy : Phanh tay điện tử : Chìa khóa thông minh : Rửa đèn pha tự động : Gương gập điện : Gương chiếu hậu chống chói : Cốp điện : |
Điều hòa trước Điều khiển hành trình (Cruise Control) : Lựa chọn chế độ chạy : Phanh tay điện tử : Chìa khóa thông minh : Rửa đèn pha tự động : Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) : Dàn lạnh cho hàng ghế sau : Gương gập điện : Gương chiếu hậu chống chói : Vô-lăng chỉnh điện : Cần sang số trên vô-lăng : Cốp điện : Apple Carplay và Android Auto |
Giải trí |
Kết nối bluetooth Đầu cắm USB |
Kết nối bluetooth Đầu cắm USB |
Kết nối bluetooth Đầu cắm USB |
Kết nối bluetooth Đầu cắm USB Màn hình LCD |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Hệ thống loa | ||||
Hệ thống điều hòa | ||||
An toàn | ||||
An toàn |
Chống bó cứng phanh (ABS) Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Cân bằng điện tử (ESP) |
Chống bó cứng phanh (ABS) Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Cân bằng điện tử (ESP) |
Chống bó cứng phanh (ABS) Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Cân bằng điện tử (ESP) |
Chống bó cứng phanh (ABS) Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Cân bằng điện tử (ESP) Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) Camera lùi Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau Cảnh báo điểm mù |
Túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |
Thông số kỹ thuật | ||||
Trọng lượng (kg) | ||||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 62 | 62 | 62 | 62 |
Trọng tải (kg) | ||||
Kích thước La zăng | ||||
Kích thước lốp | 245/ 45 R19 | 225/ 55 R18 | 225/ 55 R18 | 225/ 55 R18 |
Hệ thống treo trước | MacPherson | |||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |||
Nội thất | ||||
Chất liệu nội thất | Da | Da | Da | Da |
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | ||||
Cụm đèn sau | ||||
Đèn sương mù |
BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ XE ÔTÔ VIỆT NAM
Địa chỉ 1: 145 Phan Văn Hớn, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp.HCM
Email: solutionemail.tsm@gmail.com
Điện Thoại: 097 888 0003