• 5 chỗ • SUV • Xăng
• Xe trong nước
• Hộp số AT 6 cấp
Trọng lượng (kg) | |
---|---|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 71 |
Trọng tải (kg) | |
Kích thước La zăng | |
Kích thước lốp | 235/55R19 |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Cụm đèn trước | |
---|---|
Cụm đèn sau | |
Đèn sương mù |
Chất liệu nội thất | Da |
---|
Tiện nghi |
Trợ lực tay lái Điều hòa trước Điều hòa sau Điều khiển hành trình (Cruise Control) : Lựa chọn chế độ chạy : Phanh tay điện tử : Chìa khóa thông minh : Rửa đèn pha tự động : Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) : Gạt mưa tự động : Gương gập điện : Gương chiếu hậu chống chói : Nhớ vị trí ghế : Sưởi ghế : Vô-lăng chỉnh điện : Cần sang số trên vô-lăng : Cốp điện : Rèm che nắng phía sau : Chức năng ECO Start/Stop Cửa sổ trời |
---|---|
Giải trí |
Kết nối bluetooth Đầu cắm USB Màn hình DVD : |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
Hệ thống loa | |
Hệ thống điều hòa |
An toàn |
Chống bó cứng phanh (ABS) Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Cân bằng điện tử (ESP) Trợ lực điện (EPS) |
---|---|
Túi khí | 6 |
SantaFe 2.4 Xăng đặc biệt
|
SantaFe 2.4 Xăng cao cấp
|
SantaFe 2.2 Diesel đặc biệt
|
SantaFe 2.2 Diesel cao cấp
|
Santa Fe 2.4 Xăng tiêuchuẩn
|
|
Thông số cơ bản | |||||
Kích thước tổng thể DxRxC | 4.770 x 1.890 x 1.680 | 4.770 x 1.890 x 1.680 | 4.770 x 1.890 x 1.680 | 4.770 x 1.890 x 1.680 | 4770x1890x1705 |
Dung tích xy lanh | 2.359cc | 2.199cc | 2.199cc | 2.359cc | 2.359cc |
Động cơ | Theta II 2.4 GDI | R 2.2 eVGT | R 2.2 eVGT | Theta II 2.4 GDI | Theta II 2.4 GDI |
Công suất cực đại | 188 | 200 | 199 | 188 | 188 |
Mô-men xoắn cực đại | 241 | 441 | 441 | 241 | 241 |
Khoảng sáng gầm | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.6 | 5.6 | 5.6 | 5.1 | 5.1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 8.6L | 6.66L | 6.66L | 8.6L | 8.6L |
Xuất xứ | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
Hộp số | AT 6 cấp | AT 8 cấp | AT 8 cấp | Tự động 6 cấp | AT 6 cấp |
Dung tích khoang chứa đồ (lít) | |||||
Chỗ ngồi | 05 | 05 | 05 | 05 | 05 |
Phiên bản | |||||
Tiện nghi | |||||
Tiện nghi |
Trợ lực tay lái Điều khiển hành trình (Cruise Control) : Lựa chọn chế độ chạy : Chìa khóa thông minh : Rửa đèn pha tự động : Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) : Gạt mưa tự động : Gương gập điện : Gương chiếu hậu chống chói : Làm mát ghế : Vô-lăng chỉnh điện : Cần sang số trên vô-lăng : Cốp điện : Cửa hít : Chức năng ECO Start/Stop |
Trợ lực tay lái Điều hòa trước Điều khiển hành trình (Cruise Control) : Lựa chọn chế độ chạy : Phanh tay điện tử : Chìa khóa thông minh : Rửa đèn pha tự động : Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) : Gạt mưa tự động : Gương gập điện : Gương chiếu hậu chống chói : Nhớ vị trí ghế : Sưởi ghế : Làm mát ghế : Vô-lăng chỉnh điện : Cần sang số trên vô-lăng : Cốp điện : Cửa hít : Rèm che nắng phía sau : Chức năng ECO Start/Stop Cửa sổ trời |
Trợ lực tay lái Điều hòa trước Điều khiển hành trình (Cruise Control) : Lựa chọn chế độ chạy : Phanh tay điện tử : Chìa khóa thông minh : Rửa đèn pha tự động : Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) : Gạt mưa tự động : Gương gập điện : Gương chiếu hậu chống chói : Nhớ vị trí ghế : Sưởi ghế : Làm mát ghế : Vô-lăng chỉnh điện : Cần sang số trên vô-lăng : Cốp điện : Cửa hít : Rèm che nắng phía sau : Chức năng ECO Start/Stop |
Trợ lực tay lái Điều hòa trước Điều khiển hành trình (Cruise Control) : Lựa chọn chế độ chạy : Phanh tay điện tử : Chìa khóa thông minh : Rửa đèn pha tự động : Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) : Gạt mưa tự động : Gương gập điện : Gương chiếu hậu chống chói : Nhớ vị trí ghế : Sưởi ghế : Làm mát ghế : Vô-lăng chỉnh điện : Cần sang số trên vô-lăng : Cốp điện : Rèm che nắng phía sau : Chức năng ECO Start/Stop Cửa sổ trời |
Trợ lực tay lái Điều hòa trước Điều hòa sau Điều khiển hành trình (Cruise Control) : Lựa chọn chế độ chạy : Phanh tay điện tử : Chìa khóa thông minh : Rửa đèn pha tự động : Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) : Gạt mưa tự động : Gương gập điện : Gương chiếu hậu chống chói : Nhớ vị trí ghế : Sưởi ghế : Vô-lăng chỉnh điện : Cần sang số trên vô-lăng : Cốp điện : Rèm che nắng phía sau : Chức năng ECO Start/Stop Cửa sổ trời |
Giải trí |
Kết nối bluetooth Đầu cắm USB Màn hình DVD : |
Kết nối bluetooth Đầu cắm USB Màn hình DVD : |
Kết nối bluetooth Đầu cắm USB Màn hình DVD : |
Kết nối bluetooth Đầu cắm USB Màn hình DVD : |
Kết nối bluetooth Đầu cắm USB Màn hình DVD : |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Hệ thống loa | 6 | 6 | 6 | 6 | |
Hệ thống điều hòa | |||||
An toàn | |||||
An toàn |
Chống bó cứng phanh (ABS) Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Cân bằng điện tử (ESP) Trợ lực điện (EPS) Camera lùi Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau Cảnh báo điểm mù |
Chống bó cứng phanh (ABS) Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Cân bằng điện tử (ESP) Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) Trợ lực điện (EPS) Camera lùi Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau Cảnh báo điểm mù |
Chống bó cứng phanh (ABS) Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Cân bằng điện tử (ESP) Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) Trợ lực điện (EPS) Camera lùi Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau Cảnh báo điểm mù |
Chống bó cứng phanh (ABS) Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Cân bằng điện tử (ESP) Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) Trợ lực điện (EPS) Camera lùi Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau Kiểm soát độ bám đường (TRC) Cảnh báo điểm mù |
Chống bó cứng phanh (ABS) Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) Cân bằng điện tử (ESP) Trợ lực điện (EPS) |
Túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Thông số kỹ thuật | |||||
Trọng lượng (kg) | |||||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 71 | 71 | 71 | 71 | 71 |
Trọng tải (kg) | |||||
Kích thước La zăng | |||||
Kích thước lốp | 235/60R18 | 235/55R19 | 235/55R19 | 235/55R19 | 235/55R19 |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Nội thất | |||||
Chất liệu nội thất | Da | Da | Da | Da | Da |
Ngoại thất | |||||
Cụm đèn trước | |||||
Cụm đèn sau | |||||
Đèn sương mù |
BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ XE ÔTÔ VIỆT NAM
Địa chỉ 1: 145 Phan Văn Hớn, Phường 15, Quận Tân Bình, Tp.HCM
Email: solutionemail.tsm@gmail.com
Điện Thoại: 097 888 0003